Dưới bóng thời gian: Hành trình qua ba cõi đế vương
Dưới tán thông rì rào và làn sương mỏng như tơ vương từ quá khứ, những lăng tẩm hiện ra không chỉ là nơi yên nghỉ của các bậc đế vương, mà như mở ra những thế giới tâm hồn bằng thơ, bằng ánh sáng, bằng niềm cô đơn hay khát vọng uy quyền, giang sơn. Qua mỗi bậc đá, mái vòm là một tầng cảm xúc mở ra, vừa gần gũi vừa bí ẩn, như thể chúng tôi đang lần giở những trang sách cũ, nơi quyền lực, nghệ thuật và thân phận con người hòa vào nhau trong không gian tĩnh lặng của cố đô.
1. Lăng Minh Mạng - Hiếu Lăng - Thanh tịnh
Chúng tôi đến lăng Minh Mạng vào một buổi sáng sau cơn mưa đêm. Ngọn núi Hiếu Sơn như được chắt lọc qua lớp sương mỏng, không gian trong lành và mát rượi. Trong không gian thanh tịnh ấy, tiếng bước chân của chúng tôi vang lên khe khẽ, chậm rãi và tôn nghiêm như sợ phá vỡ giấc ngủ ngàn thu của một bậc đế vương.
Cổng chính của Đại Hồng Môn cao 9 m, rộng 12 m - cánh cổng chỉ mở một lần duy nhất để đón linh cữu vua, nằm im lìm trong bóng thời gian, khép lại một cõi linh thiêng. Chúng tôi chỉ được ra vào qua hai cổng phụ là Tả Hồng Môn và Hữu Hồng Môn. Bước qua cổng, Lăng Minh Mạng hiện ra như một bức tranh cổ với địa thế “núi tựa, sông bao, hồ ôm”, mang đẫm nét thanh bình, tĩnh mịch. Sân Bái Đình lát gạch Bát Tràng, hai bên đặt hai hàng tượng quan, voi, ngựa hộ giá cho vua sau khi mất. Bi Đình tọa lạc trên Phụng Thần Sơn với những mái ngói cong vút mềm mại như cánh chim chầu về trời.


Sau Bi Đình, chúng tôi bước vào khoảng sân triều lễ rộng lớn, nơi không gian dường như lùi sâu lại sau bốn bậc thang. Ở cuối sân là Hiển Đức Môn - cánh cổng trang nghiêm mở lối vào khu tẩm điện. Gió lướt nhẹ qua các hoành phi, câu đối khắc chữ Hán tại Sùng Ân điện - nơi thờ bài vị của vua Minh Mạng và Tá Thiên Nhân Hoàng hậu, gợi lên âm thanh khe khẽ như tiếng đọc thơ của người xưa.


Đến Hoằng Trạch Môn, trước mắt chúng tôi hiện ra một khoảng trời thi vị: hồ Trừng Minh lặng sóng như gương, soi bóng những tán cây xanh mướt nghiêng mình trong nắng sớm. Ba chiếc cầu Tả Phù, Trung Đạo, Hữu Bật vắt ngang mặt nước như ba nét bút mềm mại, dẫn lối đến Minh Lâu nằm trên đỉnh đồi Tam Tài Sơn.



Minh Lâu có nghĩa là "lầu sáng", là nơi vua từng ngồi suy tư giữa những đêm trăng thanh gió mát. Tòa lầu hình vuông, hai tầng, tám mái vươn cao như muốn chạm tới bầu trời là công trình mang giá trị kiến trúc nổi bật của khu lăng.


Từ Minh Lâu đi qua cầu Thông Minh Chính Trực bắc ngang hồ Tân Nguyệt uốn cong như vành trăng non, bao bọc lấy Bửu Thành, tòa thành bảo vệ nơi yên nghỉ của nhà vua nằm giữa đồi Khải Trạch Sơn - biểu tượng của mặt trời. Từ chân đồi, 33 bậc đá dẫn lên cánh cổng của Bửu Thành như từng bước đưa con người vào cõi vĩnh hằng. Những vòng tròn đồng tâm từ hồ nước, La Thành, núi non đến đường chân trời như khắc họa khát vọng ôm trọn trời đất của vị vua quá cố.

Toàn bộ kiến trúc lăng Minh Mạng được bố trí hài hòa, đăng đối, theo nhịp điệu âm - dương uyển chuyển. Không chỉ là quần thể lăng tẩm hoàng gia cân đối, đồ sộ và nghệ thuật nhất của triều Nguyễn, Lăng Minh Mạng còn như một "bảo tàng thơ" giữa trời đất xứ Huế với gần 600 bài thơ chữ Hán được chạm khắc tinh xảo và được UNESCO công nhận là Di sản văn hoá thế giới vào năm 1993.


Giữa khung cảnh thanh tịnh ấy, những người lữ khách như chúng tôi chỉ biết đứng trầm ngâm, gửi lời tưởng niệm vị vua một thời.
2. Lăng Khải Định - Ứng Lăng - Xa hoa
Men theo con đường quanh co dẫn đến sườn núi Châu Chữ, chúng tôi đến nơi lăng Khải Định tọa lạc, cách thành nội khoảng 10 km. Khi xe dừng lại dưới chân núi, trước mắt chúng tôi là 127 bậc đá xếp tầng dẫn lên một công trình nhỏ gọn nhưng khác lạ, hoàn toàn tách biệt với những lăng tẩm trước đó của triều Nguyễn. Từ bước chân đầu tiên, chúng tôi đã cảm nhận được sự công phu và cá tính của một kiến trúc mang tinh thần giao thoa Đông - Tây.



Cổng Tam Quan hiện ra với ba vòm tượng trưng cho Thiên - Nhân - Địa, giữa những cột trang trí hình rồng theo kiểu Ấn Độ là lớp hoa văn đậm đặc nét phương Đông. Chúng tôi chậm rãi bước lên từng bậc, xuyên qua tầng lớp đá, gạch, gốm, kính, kim loại... để chạm dần đến thế giới hoa mỹ bên trong. Từ sân Bái Đình lát gạch hoa, nơi hai hàng tượng quan binh, voi, ngựa chầu hai bên, chúng tôi bước tiếp vào không gian trung tâm - điện Thiên Định. Và chính nơi đây, tất cả những gì gọi là “cầu kỳ bậc nhất triều Nguyễn” đã hiện ra rõ ràng.




Bên trong điện, mọi bức tường, cột, trần đều phủ kín bởi nghệ thuật khảm sành sứ và thủy tinh tinh xảo được nhập từ Trung Quốc, Nhật Bản. Ánh sáng hắt lên từng mảng màu rực rỡ như làm không gian trở nên huyền ảo. Trên trần, bức “Cửu Long ẩn vân” được vẽ công phu khiến ai cũng phải choáng ngợp khi ngước nhìn.


Mỗi họa tiết, mỗi mảnh ghép đều gợi lên sự tỉ mỉ, giàu tính biểu tượng: rồng, hoa lá, cá chép, chữ vạn, dơi ngũ phúc… xen lẫn với chóp cột giống tháp Stupa, hàng rào mang hình thánh giá (Crucifix), khung cửa Gothic Roman - một sự pha trộn táo bạo giữa Phật giáo và Thiên Chúa giáo, giữa kiến trúc Roman, Baroque và mỹ thuật truyền thống Việt Nam.


Tại trung tâm điện là pho tượng đồng của Hoàng đế Khải Định ngồi uy nghi, được đúc tại Pháp từ năm 1920 và dát vàng sau khi đưa về Huế. Nhìn pho tượng lấp lánh dưới ánh đèn, chúng tôi như cảm nhận được một phần tâm ý của vị vua từng bị phê phán là xa hoa và tốn kém, nhưng đồng thời cũng là người để lại một dấu ấn không thể trộn lẫn trong lịch sử kiến trúc lăng tẩm Việt Nam.


Lăng Khải Định dù nhỏ về diện tích so với các lăng tiền triều nhưng lại hiện lên như một bảo tàng nghệ thuật đương đại giữa lòng cố đô - một kiệt tác nghệ thuật trang trí mosaic, gây ấn tượng mạnh với sự kết hợp phong cách, vật liệu và kỹ thuật thời đại mới. Mỗi chi tiết là một bằng chứng cho thấy sự chuyển mình, sự thỏa hiệp, hay có thể là sự lựa chọn giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản sắc dân tộc và ảnh hưởng ngoại lai. Khi rời khỏi lăng, chúng tôi vẫn còn bị choáng ngợp bởi vẻ hoa lệ, đến mức phải dừng lại ngoái nhìn thêm lần nữa, như thể sợ đánh rơi mất một phần ký ức vừa trải qua trong không gian nghệ thuật chạm đến tận cùng sự cầu kỳ và khác biệt.


3. Lăng Tự Đức - Khiêm Lăng - Trữ tình
Theo con đường uốn lượn về phía tây nam, nơi thôn Thượng Ba nằm yên ả dưới tán rừng thông, Lăng Tự Đức hay còn gọi là Khiêm Lăng hiện ra trong tầm mắt như một cõi riêng trầm lặng, ẩn mình giữa màu xanh cây cối. Không bề thế, uy nghi như những công trình lăng tẩm khác của triều Nguyễn, nơi này lại toát lên vẻ thanh thoát, kín đáo, đầy chất thơ, đúng như tính cách của vị vua thi sĩ từng sống sáng tác tại đây trong suốt khoảng mười năm đến khi mất.


Chúng tôi bước vào khuôn viên rộng khoảng 12 ha, nơi có gần 50 công trình lớn nhỏ đan xen, hòa quyện giữa hồ nước, đảo nhỏ, vọng lâu, điện thờ và lăng mộ. Khu tẩm điện phía trước là nơi vua Tự Đức từng làm việc, nghỉ ngơi và ngâm thơ, còn khu lăng mộ phía sau là nơi ghi dấu sự vĩnh hằng. Hồ nước phẳng lặng, được bao quanh bởi hàng cây xanh tỏa bóng, tạo nên cảnh sắc sơn thủy hữu tình, khiến chúng tôi có cảm giác như đang lạc bước trong một bài thơ cổ.

Tại Khiêm Cung Môn - vọng lâu hai tầng soi bóng bên hồ, chúng tôi dừng chân khá lâu. Từ đây, có thể hình dung ra dáng hình một vị vua cô đơn, ngồi lặng lẽ nhìn ra mặt nước, để mặc suy tư trôi theo những cơn gió lùa qua tán cây. Dưới chân vọng lâu, lối đi lát đá dẫn đến điện Hòa Khiêm và điện Lương Khiêm - không gian vừa làm việc, vừa thưởng trà, và sau này trở thành nơi thờ phụng vua và hoàng hậu. Mọi kiến trúc ở đây đều không quá phô trương, mà thấm đẫm nét nhã nhặn và tinh tế.


Chúng tôi ghé qua nhà hát Minh Khiêm, một trong những nhà hát cổ nhất Việt Nam, nơi từng vang lên tiếng đàn ca Huế, phản chiếu đời sống tinh thần phong phú của vị quân vương yêu nghệ thuật. Dọc đường đến khu lăng mộ là sân Bái Đình với hai hàng tượng quan trang nghiêm, dẫn đến tấm bia đá nặng hơn 20 tấn khắc bài “Khiêm Cung Ký” do chính vua Tự Đức sáng tác. Qua những dòng chữ ấy, chúng tôi như cảm được một tâm hồn nặng trĩu ưu tư, luôn trăn trở về trách nhiệm trị quốc lẫn thân phận con người.



Đi giữa không gian yên tĩnh, mỗi bước chân đều nhẹ đi như sợ làm xáo động giấc mộng nào đó còn vương lại trong những bóng cây, trên mặt hồ hay trong tầng mây lơ lửng. Lăng Tự Đức không chỉ là nơi yên nghỉ của một vị vua, mà còn là "bức tranh sơn thủy hữu tình" tiêu biểu của triều Nguyễn, một thế giới riêng dành cho những tâm hồn hoài cổ, yêu vẻ đẹp nhẹ nhàng mà sâu lắng. Khi rời khỏi nơi này, trong lòng chúng tôi vẫn còn vương vấn một nỗi bình yên kỳ lạ, cảm giác như vừa đi qua một đoạn thơ lịch sử.