Đập hải ly - Lớp giáp xanh của tự nhiên trước thảm họa cháy rừng
Đập hải ly – công trình đơn sơ của loài gặm nhấm nhỏ bé – đang chứng minh vai trò to lớn trong việc ngăn chặn cháy rừng và bảo vệ hệ sinh thái giữa bối cảnh khí hậu toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Biến đổi khí hậu đang khiến các mùa cháy rừng trở nên dài hơn, dữ dội hơn và khó kiểm soát hơn. Nhiệt độ toàn cầu tăng cao kéo theo tình trạng khô hạn kéo dài, thảm thực vật mất độ ẩm và trở thành chất dẫn cháy lý tưởng. Tại các khu vực như miền Tây Hoa Kỳ, Úc, Canada và vùng rừng rậm Amazon, cháy rừng không còn là hiện tượng bất thường, mà trở thành mối đe dọa thường trực.
Trong cuộc chiến chống lại hỏa hoạn, con người đã triển khai hàng loạt biện pháp: từ sử dụng máy bay phun nước, triển khai hệ thống cảnh báo sớm, đến việc tạo ra các hành lang ngăn cháy. Tuy nhiên, một "đồng minh" bất ngờ trong tự nhiên đang thu hút sự chú ý của giới khoa học – hải ly. Loài động vật này, vốn từng bị coi là "kẻ phá hoại" hệ thống thủy lợi, giờ đây đang cho thấy mình là một kỹ sư sinh thái tài ba với khả năng phòng cháy hiệu quả đến kinh ngạc.

Hải ly là loài gặm nhấm bán thủy sinh, nổi tiếng với thói quen xây dựng đập chắn ngang các dòng suối, sông nhỏ để tạo môi trường sống phù hợp. Những đập này thường được cấu thành từ cành cây, bùn đất, đá vụn – nghe có vẻ mong manh, nhưng lại cực kỳ hiệu quả về mặt sinh thái. Khi đập được dựng lên, nó tạo ra vùng đất ngập nước ở phía sau, nơi giữ nước quanh năm và làm tăng độ ẩm cho thảm thực vật xung quanh.
Chính đặc điểm này đã khiến các nhà nghiên cứu bất ngờ: những khu vực có đập hải ly thường bị ảnh hưởng ít hơn trong các đám cháy rừng. Do độ ẩm cao, thực vật không bị khô giòn, và lửa khó lòng lan rộng hay bùng phát mạnh mẽ như ở vùng khô liền kề.

Nghiên cứu tại bang Idaho, Hoa Kỳ – nơi cháy rừng diễn ra thường xuyên – cho thấy, nhiều khu vực có đập hải ly tồn tại gần như nguyên vẹn sau khi lửa quét qua các cánh rừng xung quanh. Các nhà khoa học mô tả đó là "những ốc đảo xanh" giữa biển lửa đỏ rực.
Một nghiên cứu của tạp chí Ecological Applications năm 2020 đã theo dõi 56 khu vực có và không có đập hải ly trong suốt một mùa cháy lớn. Kết quả cho thấy, nơi có đập hải ly bị thiệt hại ít hơn đến 85% so với các khu vực liền kề không có. Bên cạnh đó, quá trình tái sinh thảm thực vật và phục hồi động vật sau cháy tại các khu vực này cũng diễn ra nhanh hơn rõ rệt.

Đập hải ly không chỉ giúp làm chậm sự lan truyền của lửa bằng cách duy trì độ ẩm, mà còn đóng vai trò như một bộ điều tiết nước tự nhiên. Nước được giữ lại quanh năm, tạo điều kiện cho côn trùng, ếch nhái, chim chóc và các loài thú nhỏ sinh sống – qua đó duy trì đa dạng sinh học, giúp hệ sinh thái bền vững và chống chịu tốt hơn với thiên tai.
Ngoài ra, vùng đất ngập nước còn giúp làm mát không khí, điều hòa vi khí hậu địa phương và giảm thiểu tác động tiêu cực từ các đợt nắng nóng cực đoan – yếu tố làm tăng nguy cơ cháy rừng. Sự hiện diện của hải ly và đập của chúng đã hình thành một chuỗi tác động tích cực lan tỏa, khiến nhiều chuyên gia không ngần ngại gọi chúng là “vũ khí sinh học chống cháy rừng”.

Lịch sử từng chứng kiến việc con người xem hải ly là loài gây hại. Những con đập chắn ngang dòng chảy tự nhiên có thể ảnh hưởng đến hoạt động thủy lợi, phá vỡ cấu trúc canh tác và thậm chí gây lũ cục bộ. Vì vậy, hải ly từng bị xua đuổi, săn bắt và suy giảm nghiêm trọng về số lượng.

Tuy nhiên, ngày nay, khi đối mặt với cuộc khủng hoảng khí hậu và sự bất lực của con người trước các đám cháy rừng khổng lồ, cách nhìn đã thay đổi. Hải ly giờ đây được xem là một phần chiến lược phòng ngừa và ứng phó cháy rừng bền vững. Nhiều tổ chức môi trường và cơ quan quản lý đất đai đã bắt đầu tái thiết lập quần thể hải ly tại những khu vực có nguy cơ cháy cao, như một cách “đầu tư” vào hệ thống phòng thủ sinh thái dài hạn.


Ở một số bang như California, Montana hay Oregon (Mỹ), chương trình Beaver Rewilding (tạm dịch: tái hoang dã hải ly) đã được triển khai. Những cá thể hải ly được thả lại vào các lưu vực suối và được theo dõi bằng thiết bị GPS để đánh giá ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Kết quả ban đầu cho thấy, sự phục hồi hệ sinh thái diễn ra nhanh chóng và tỷ lệ cháy rừng có xu hướng giảm ở những khu vực này.
Tại Anh, Scotland và một số vùng Bắc Âu, các chiến dịch “Bring back the beavers” (Hãy đưa hải ly trở lại) đã được người dân và chính phủ hưởng ứng mạnh mẽ. Thay vì xây thêm đập nhân tạo hay hệ thống tưới tiêu tốn kém, việc để hải ly làm phần việc ấy được đánh giá là ít tốn kém, hiệu quả lâu dài và phù hợp với tự nhiên hơn.